• Tính từ

    Vô hại
    Une plaisanterie anodine
    lời đùa vô hại
    Không quan trọng, không đáng kể
    Personnage anodin
    nhân vật không quan trọng

    Phản nghĩa Dangereux, important

    (từ cũ, nghĩa cũ) làm dịu đau
    Remèdes anodins
    thuốc làm dịu đau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X