• Tính từ

    (y học) chống hixtamin, kháng hixtamin
    Danh từ giống đực
    (y học) chất chống hixtamin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X