• Danh từ giống cái

    (văn học) phép đối ngẫu
    (triết học) phản đề
    Thèse, antithèse et synthèse
    chính đề, phản đề và hợp đề
    Cái trái ngược, điều trái ngược

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X