• Danh từ giống đực

    Sự nhổ neo dời bến; thao tác nhổ neo dời bến

    Phản nghĩa Accostage, mouillage

    Bộ đồ, thiết bị
    Appareillage électrique
    thiết bị điện
    (y học) sự lắp bộ phận giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X