• Danh từ giống cái

    Sức nóng rực
    Sự nồng nhiệt; sự khát khao
    Sự hăng say
    ( số nhiều, (thú y học)) bệnh mẩn ngứa (của ngựa)
    Phản nghĩa Indifférence, indolence, mollesse, nonchalance, relâchement. Froideur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X