• Danh từ giống cái

    (khoáng vật học) đá bảng, đá đen
    Bảng con (thường bằng đá bảng của học sinh)
    (thông tục) sổ mua chịu
    Tính từ ( không đổi)
    (có) màu đá bảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X