• Danh từ giống cái

    Chính thể quý tộc
    Phản nghĩa Démocratie
    Tầng lớp quý tộc

    Phản nghĩa Peuple

    Chóp bu
    L'aristocratie de l'industrie
    nhóm chóp bu công nghiệp
    Tính chất quý phái
    Phản nghĩa Vulgarité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X