• Danh từ giống đực

    Sự tưới
    Phản nghĩa Assèchement, drainage
    (nông nghiệp) lượng tưới
    Sự giội bom, sự oanh tạc
    Tiền thưởng (do hoàn thành một dịch vụ, do ký được hợp đồng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X