• Ngoại động từ

    Nối khớp, dính khớp
    Phản nghĩa Désarticuler, disloquer
    (ngôn ngữ học) cấu âm
    (luật học, pháp lý) kể từng mục
    Nói, nói ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X