• Ngoại động từ

    Làm ngạt, làm nghẹt thở
    Asphyxier par submersion par strangulation
    làm nghẹt thở bằng cách nhấn chìm/bằng cách bóp cổ
    ( nghiã bóng) bóp nghẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X