• Tính từ

    được coi như, tương tự
    Les farines et produits assimilés
    các thứ bột và sản phẩm tương tự
    được đồng hóa, bị đồng hóa

    Danh từ giống đực

    (quân sự) hàng quân nhân (viên chức được coi như quân nhân chiến đấu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X