• Danh từ giống cái

    Sự coi như
    Sự đồng hóa
    Phản nghĩa Distinction, séparation. Dissimilation. Autonomie, indépendance, isolement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X