• Nội động từ

    Trì hoãn, do dự
    Phản nghĩa Décider ( se)
    Ngoại động từ
    (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) khất (nợ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X