• Tính từ

    (y học, (thú y học)) kiệt dinh dưỡng
    Danh từ
    (y học, (thú y học)) trẻ kiệt dinh dưỡng; con vật kiệt dinh dưỡng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X