• Danh từ giống đực

    Sự quyến luyến, sự gắn bó
    Phản nghĩa Détachement. Aversion, dégo‰t, indifférence
    Bản kê hằng ngày (kê công việc, kê chi tiêu của một công trình xây dựng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X