• Tính từ

    (làm) động lòng, (làm) mủi lòng
    Paroles attendrissantes
    lời nói mủi lòng
    Phản nghĩa Sévère, irritant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X