• Tính từ

    Chăm chú
    Oreille attentive
    tai chăm chú nghe
    Ân cần, chăm chút
    Soins attentifs
    sự chăm nom ân cần
    Phản nghĩa Inattentif, distrait; étourdi, indifférent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X