• Danh từ giống cái

    Sự chứng nhận, sự chứng thực
    Phản nghĩa Contestation, démenti, désaveu
    Giấy chứng nhận, giấy chứng thực, chứng chỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X