• Danh từ

    Người nghe, thính giả
    Chers auditeurs
    quý thính giả thân mến!
    Auditeurs et spectateurs
    thính giả và khán giả
    Phản nghĩa Orateur; locuteur
    Cán sự tòa án hành chính ( Pháp)
    Kiểm toán viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X