• Ngoại động từ

    Gây tổn thất, làm hư hao
    Ces denrées se sont avariées à l'entrepôt
    những hàng hóa này bị hư hao tại kho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X