• Ngoại động từ

    Làm cho thành mù
    Làm lóa mắt
    Làm cho mù quáng
    Bịt
    Phản nghĩa Dessiller, ouvrir ( les yeux). Eclairer, guider

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X