• Nội động từ

    (văn học) há hốc miệng
    Béer d'étonnement
    há hốc miệng ngạc nhiên
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở toang
    La porte béait
    cửa mở toang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X