-
Bandage
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống đực
Đai (cao su, sắt, ngoài vành bánh xe); săm lốp
- Bandages métalliques d'une charrette
- đai sắt ở vành bánh xe bò
(y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự băng bó
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ