• Tính từ

    Bị chắn
    Rue barrée
    đường phố bị chắn
    (có) gạch ngang, bị gạch chéo
    Chèque barré
    tấm séc gạch chéo
    (Dent barrée) (y học) răng chân chĩa (khó nhổ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X