• Danh từ giống đực

    Đất trũng
    Chỗ cạn (sông)
    (y học) đáy trũng
    Phản nghĩa Hauteur, sommet
    ( số nhiều) tầng lớp dưới của xã hội; khu người nghèo (ở một thành phố)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X