• Nội động từ

    Nhỏ dãi; sùi bọt mép
    Sùi ra; nhòe ra (nét viết...)
    Nói xấu, gièm pha
    (thông tục) há hốc mồm, kinh ngạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X