• Tính từ

    (có) nhiều mật; (do có nhiều) mật
    Teint bilieux
    da vàng mật
    Ưu tư
    Tempérament bilieux
    khí chất ưu tư
    Hay cáu kỉnh
    Danh từ
    Người hay ưu tư
    Người cáu kỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X