• Tính từ

    Trắng trẻo, trắng nõn
    Une main blanchette
    bàn tay trắng nõn
    Danh từ giống đực
    Vải len trắng
    Vải lọc (rượu, thuốc)
    (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X