• Danh từ giống đực

    Sự xáo trộn, sự đảo lộn
    Bouleversement d'une bibliothèque
    sự xáo lộn tủ sách
    Bouleversements politiques
    những sự đảo lộn về chính trị
    Phản nghĩa Apaisement. Calme. Ordre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X