• Danh từ giống đực

    Cánh tay
    (động vật học) tua (con mực...)
    Tay làm, lông chim của người lao động
    Tay (ghế); nhánh (sông); eo (biển); càng (xe)
    Quyền lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X