• Danh từ giống đực

    Bằng, văn bằng, chứng chỉ
    Brevet d'invention
    bằng sáng chế
    Brevet d'apprentissage
    chứng chỉ học nghề
    (nghĩa bóng) cái bảo đảm (cho một việc gì)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X