• Danh từ

    Người phá vỡ, người phá
    Briseur de grève
    thợ phá đình công (thợ không chịu tham gia đình công; thợ tuyển dụng để thay thế thợ đình công)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X