• Danh từ giống cái

    Que xiên (để nướng, để quay thịt)
    Que xâu
    Ghim cài (phụ nữ dùng cài tà áo...)
    (kỹ thuật) trục tiện
    (kỹ thuật) mũi doa
    (kỹ thuật) chốt gỗ
    (y học) đinh ghép xương
    (ngành dệt) trục suốt
    Kim móc (để đan, thêu)
    ( số nhiều) răng nanh (của lợn lòi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X