• Tính từ

    Tán, nghiền
    Dents broyeuses
    răng nghiền (răng hàm)
    Insecte broyeur
    sâu bọ có phần phụ miệng kiểu nghiền
    Danh từ giống đực
    Máy nghiền
    Danh từ giống cái
    (hội họa) máy nghiền màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X