• Tính từ

    Biết tính toán, khéo tính toán
    Phản nghĩa Imprévoyant, spontané
    Danh từ
    Người khéo tính toán, người biết tính toán

    Danh từ giống đực

    Máy tính
    Calculateur électronique
    máy tính điện tử
    Danh từ giống cái
    Máy (làm) tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X