• Tính từ

    Làm êm, làm dịu
    Remède calmant
    thuốc làm dịu
    Danh từ giống đực
    (y học) thuốc (làm) dịu
    (kỹ thuật) chất làm dịu sôi (khi luyện thép)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X