• Danh từ giống cái

    (giải phẫu) động mạch cảnh
    Tính từ
    Artère carotide
    ) động mạch cảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X