• Danh từ

    Người đập
    Casseur de pierres
    người đập đá
    Người hay đánh vỡ (đồ đạc)
    Người bán đồ đồng nát
    (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ trộm
    (từ cũ, nghĩa cũ) như casseur d'assiettes
    casseur d'assiettes
    kẻ hay gây sự; kẻ hay làm huyên náo
    Tính từ
    (thân mật) hay đánh vỡ (đồ đạc)
    Danh từ giống cái
    Máy xắt đường (thành miếng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X