-
Danh từ giống cái
(chính trị, tôn giáo) sự thi hành kỷ luật (đối với nghị sĩ; đối với tín đồ phạm lỗi)
- refoulement
- refoulement
Phản nghĩa Apologie, approbation, éloge, exaltation, flatterie, louange
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ