• Danh từ giống cái

    Sự kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, kịch bản...); ban kiểm duyệt báo chí; phòng kiểm duyệt báo chí
    (chính trị, tôn giáo) sự thi hành kỷ luật (đối với nghị sĩ; đối với tín đồ phạm lỗi)
    refoulement
    refoulement
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự chỉ trích, sự phê phán
    (sử học) chức ngự sử
    Phản nghĩa Apologie, approbation, éloge, exaltation, flatterie, louange

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X