• Ngoại động từ

    Kiểm duyệt
    (chính trị, tôn giáo) thi hành kỷ luật, khiển trách
    (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ trích, phê phán
    Phản nghĩa Approuver, flatter; louer, vanter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X