• Danh từ giống đực

    (toán học) xentigrat

    Tính từ

    (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ bách phân
    Degré centigrade
    độ bách phân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X