• Tính từ

    (văn học) buồn, buồn rầu, buồn phiền
    L'air chagrin
    vẻ buồn rầu
    Phản nghĩa Enjoué, gai, jovial, joueux, réjoui
    Danh từ giống đực
    Sự buồn rầu
    Da thuộc nổi cát, sagrin (dùng đóng sách)
    Phản nghĩa Gaiété, joie, plaisir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X