• Tính từ

    (thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt
    Plaisirs charnels
    thú vui nhục dục
    Phàm tục, trần thế
    Yeux charnels
    những con mắt phàm tục
    Les biens charnels
    của cải trần thế
    Danh từ giống đực
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ dâm dục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X