• Nội động từ

    Ụp (tàu thuyền)
    (nghĩa bóng) đổ ụp, sụp đổ

    Ngoại động từ

    Đánh đổ, lật nhào
    Chavirer les verres
    lật nhào cốc
    Làm xúc động
    Cette nouvelle l'a chaviré
    tin ấy làm nó xúc động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X