• Ngoại động từ

    Tính số
    Chiffrer ses dépenses
    tính số chi tiêu
    Đánh số
    Chiffrer les pages d'un cahier
    đánh số trang quyển vở
    Chuyển thành mật mã (một bức điện...)
    Phản nghĩa Déchiffrer
    Ghi dấu tên vào

    Nội động từ

    Lên tới một con số đáng kể
    Ces réparations commencent à chiffrer
    những sửa chữa ấy đã bắt đầu thành một con số đáng kể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X