• Ngoại động từ

    Xây bằng xi măng; gắn xi măng
    (nghĩa bóng) kết chặt, củng cố
    Phản nghĩa Désagréger, desceller, ébranler, saper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X