• Danh từ giống cái

    (khối) cộng đồng
    Communauté nationale
    cộng đồng dân tộc
    (tôn giáo) dòng tu; tu viện
    (luật học, pháp lý) sở hữu chung; của chung (của vợ chồng)
    Sự đồng nhất
    Communauté de pensées
    sự đồng nhất tư tưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X