• Complication

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Danh từ giống cái

    Sự rắc rối, sự phức tạp
    Phản nghĩa Simplicité. Clarification
    (y học) (thường số nhiều) biến chứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X