• Ngoại động từ

    Cô đặc (chất lỏng), nén (cho) đặc (chất khí)
    Làm ngưng (chất khí thành lỏng)
    Cô đọng lại
    Phản nghĩa Dilater, diluer, évaporer. Développer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X