• Ngoại động từ

    Xưng, thú; nhận
    Confesser ses péchés
    xưng tội
    Confesser ses torts
    nhận lỗi
    Nghe (tín đồ) xưng tội
    (thân mật) làm cho (ai) thổ lộ ra
    Tuyên bố (tín ngưỡng của mình)
    Phản nghĩa Cacher, contester, démentir, dénier, désavouer, dissimuler, nier, omettre, taire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X